| MOQ: | 1 |
| giá bán: | Customized |
| tiêu chuẩn đóng gói: | Vỏ gỗ dán |
| Thời gian giao hàng: | 30 ngày |
| Phương thức thanh toán: | T/T |
| khả năng cung cấp: | 10 bộ mỗi tháng |
Hệ thống kiểm tra thả rơi độ chính xác cao để kiểm tra va đập và độ tin cậy của bao bì
Thông tin sản phẩm
Hệ thống kiểm tra thả rơi này chủ yếu được sử dụng để đánh giá các tác động va đập mà hàng hóa đóng gói gặp phải trong quá trình vận chuyển và xử lý, nhằm xác định khả năng chống va đập của bao bì và đánh giá tính hợp lý của thiết kế bao bì.
Máy thực hiện các bài kiểm tra va đập rơi tự do theo chiều dọc trên mẫu vật. Mẫu vật có thể được thả rơi tự do trên các mặt, cạnh hoặc góc của nó và chiều cao rơi có thể được đặt trước. Khi mẫu vật đạt đến chiều cao đã đặt, cơ chế nâng sẽ tự động dừng và giữ vị trí. Khoảng cách giữa các cánh tay đỡ có thể được điều chỉnh bằng điện theo kích thước sản phẩm.
Cơ chế nhả được thiết kế linh hoạt và đáng tin cậy, đảm bảo rằng mẫu vật không chịu bất kỳ lực bên ngoài nào tại thời điểm nhả hoặc trong quá trình rơi tự do, do đó đảm bảo tư thế rơi và kết quả kiểm tra chính xác.
Đặc trưng
1. Thiết kế và sản xuất chính xác, vẻ ngoài thanh lịch và hoạt động cực kỳ yên tĩnh.
2. Tấm đế dày để chịu được lực va đập của các sản phẩm rơi; bề mặt được xử lý bằng sơn nướng chống gỉ để sử dụng lâu dài mà không bị biến dạng hoặc ăn mòn.
3. Bề mặt bệ thả được phủ sơn nướng chống tĩnh điện để có vẻ ngoài tinh tế.
4. Đồ gá kẹp có thể điều chỉnh để phù hợp với nhiều hình dạng và kích thước sản phẩm khác nhau.
5. Cơ chế nâng dẫn động bằng điện để có hiệu suất ổn định và bền bỉ.
6. Hệ thống nhả điện từ để vận hành thả rơi có kiểm soát.
7. Khoảng cách cánh tay có thể điều chỉnh thông qua các nút động cơ điện, phù hợp để kiểm tra nhiều loại sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
|
Chiều cao rơi |
200–1500 mm (tùy chỉnh) |
|
Trọng lượng kiểm tra tối đa |
0–100 kg (tùy chỉnh) |
|
Kích thước mẫu vật tối đa |
1200 × 800 × 800 mm (D × R × C) |
|
Kích thước tấm đế va đập |
1400 × 1900 × 14 mm (tấm sắt đặc, dày 14 mm) |
|
Sai số góc rơi |
< 2° |
|
Sai số chiều cao rơi |
±10 mm |
|
Hướng rơi |
Mặt, Cạnh |
|
Chế độ nâng |
Dẫn động bằng động cơ |
|
Hiển thị chiều cao |
Bộ đếm kỹ thuật số với chức năng hiệu chuẩn |
|
Điều khiển thả rơi |
Nhả điện từ, kích hoạt bằng nút thả |
|
Phương pháp đặt lại |
Đặt lại thủ công |
|
Bảo vệ an toàn |
Công tắc giới hạn trên và dưới trên cột nâng |
|
Kích thước máy |
Xấp xỉ 1600 × 2000 × 1850 mm (R × S × C) |
|
Trọng lượng thiết bị |
Xấp xỉ 550 kg |
|
Nguồn điện |
AC 380 V, 50 Hz |
|
Tiêu thụ điện năng |
1.5 kW |
|
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ môi trường: 5 °C – +28 °C (trung bình trong 24 giờ ≤ 28 °C). |
|
Nguồn điện |
Hệ thống năm dây ba pha |
|
Dải điện áp |
AC 380 V |
|
Dung sai tần số |
(50 ± 0.5) Hz |
|
Điện trở nối đất |
< 4 Ω |
|
Lưu ý: Người dùng nên cung cấp một công tắc không khí hoặc điện độc lập với dung lượng đủ lớn dành riêng cho thiết bị này. |
|
|
|
| MOQ: | 1 |
| giá bán: | Customized |
| tiêu chuẩn đóng gói: | Vỏ gỗ dán |
| Thời gian giao hàng: | 30 ngày |
| Phương thức thanh toán: | T/T |
| khả năng cung cấp: | 10 bộ mỗi tháng |
Hệ thống kiểm tra thả rơi độ chính xác cao để kiểm tra va đập và độ tin cậy của bao bì
Thông tin sản phẩm
Hệ thống kiểm tra thả rơi này chủ yếu được sử dụng để đánh giá các tác động va đập mà hàng hóa đóng gói gặp phải trong quá trình vận chuyển và xử lý, nhằm xác định khả năng chống va đập của bao bì và đánh giá tính hợp lý của thiết kế bao bì.
Máy thực hiện các bài kiểm tra va đập rơi tự do theo chiều dọc trên mẫu vật. Mẫu vật có thể được thả rơi tự do trên các mặt, cạnh hoặc góc của nó và chiều cao rơi có thể được đặt trước. Khi mẫu vật đạt đến chiều cao đã đặt, cơ chế nâng sẽ tự động dừng và giữ vị trí. Khoảng cách giữa các cánh tay đỡ có thể được điều chỉnh bằng điện theo kích thước sản phẩm.
Cơ chế nhả được thiết kế linh hoạt và đáng tin cậy, đảm bảo rằng mẫu vật không chịu bất kỳ lực bên ngoài nào tại thời điểm nhả hoặc trong quá trình rơi tự do, do đó đảm bảo tư thế rơi và kết quả kiểm tra chính xác.
Đặc trưng
1. Thiết kế và sản xuất chính xác, vẻ ngoài thanh lịch và hoạt động cực kỳ yên tĩnh.
2. Tấm đế dày để chịu được lực va đập của các sản phẩm rơi; bề mặt được xử lý bằng sơn nướng chống gỉ để sử dụng lâu dài mà không bị biến dạng hoặc ăn mòn.
3. Bề mặt bệ thả được phủ sơn nướng chống tĩnh điện để có vẻ ngoài tinh tế.
4. Đồ gá kẹp có thể điều chỉnh để phù hợp với nhiều hình dạng và kích thước sản phẩm khác nhau.
5. Cơ chế nâng dẫn động bằng điện để có hiệu suất ổn định và bền bỉ.
6. Hệ thống nhả điện từ để vận hành thả rơi có kiểm soát.
7. Khoảng cách cánh tay có thể điều chỉnh thông qua các nút động cơ điện, phù hợp để kiểm tra nhiều loại sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
|
Chiều cao rơi |
200–1500 mm (tùy chỉnh) |
|
Trọng lượng kiểm tra tối đa |
0–100 kg (tùy chỉnh) |
|
Kích thước mẫu vật tối đa |
1200 × 800 × 800 mm (D × R × C) |
|
Kích thước tấm đế va đập |
1400 × 1900 × 14 mm (tấm sắt đặc, dày 14 mm) |
|
Sai số góc rơi |
< 2° |
|
Sai số chiều cao rơi |
±10 mm |
|
Hướng rơi |
Mặt, Cạnh |
|
Chế độ nâng |
Dẫn động bằng động cơ |
|
Hiển thị chiều cao |
Bộ đếm kỹ thuật số với chức năng hiệu chuẩn |
|
Điều khiển thả rơi |
Nhả điện từ, kích hoạt bằng nút thả |
|
Phương pháp đặt lại |
Đặt lại thủ công |
|
Bảo vệ an toàn |
Công tắc giới hạn trên và dưới trên cột nâng |
|
Kích thước máy |
Xấp xỉ 1600 × 2000 × 1850 mm (R × S × C) |
|
Trọng lượng thiết bị |
Xấp xỉ 550 kg |
|
Nguồn điện |
AC 380 V, 50 Hz |
|
Tiêu thụ điện năng |
1.5 kW |
|
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ môi trường: 5 °C – +28 °C (trung bình trong 24 giờ ≤ 28 °C). |
|
Nguồn điện |
Hệ thống năm dây ba pha |
|
Dải điện áp |
AC 380 V |
|
Dung sai tần số |
(50 ± 0.5) Hz |
|
Điện trở nối đất |
< 4 Ω |
|
Lưu ý: Người dùng nên cung cấp một công tắc không khí hoặc điện độc lập với dung lượng đủ lớn dành riêng cho thiết bị này. |
|