| MOQ: | 1 |
| giá bán: | Customized |
| tiêu chuẩn đóng gói: | Ván ép |
| Thời gian giao hàng: | 10 ngày |
| Phương thức thanh toán: | T / T |
| khả năng cung cấp: | 20 bộ mỗi tháng |
Đồng hồ đo
Thông tin sản phẩm:
Các đồng hồ đo này xác nhận theo tiêu chuẩn của IEC 60884-1: 2013 điều 9, BS1363-1, BS 1363-2 và BS 546, được sử dụng để đo và xác minh kích thước của ổ cắm cho hộ gia đình và các mục đích sử dụng tương tự.Các đồng hồ đo cụ thể được thực hiện theo:
| Không có nối tiếp. | Tên | Hình không. | Tiêu chuẩn | Số lượng |
| một | Go Gauge cho Socket-Outlet | Hình 11 | BS 1363-2 | 2 |
| b | Liên hệ với Máy đo kiểm tra | Hình 12 | BS 1363-2 | 2 |
| c | Máy đo kiểm tra không tiếp xúc | Hình 14 | BS 1363-2 | 2 |
| d | Máy đo cho các chân cắm | Hình 5 | BS 1363-1 | 2 |
| e | Go Gauge để cắm | Hình 3 (Xếp hạng: 15A) | BS 546 | 2 |
| f | Go Gauge tối đa cho ổ cắm-ổ cắm | Hình 4 (Xếp hạng: 15A) | BS 546 | 2 |
| g | Go Gauge tối thiểu cho ổ cắm-ổ cắm | Hình 5 (Xếp hạng: 15A) | BS 546 | 2 |
| h | Kiểm tra mã pin | Hình 1 | BS 1363-2 | 2 |
| Tổng cộng | 16 |
![]()
![]()
| MOQ: | 1 |
| giá bán: | Customized |
| tiêu chuẩn đóng gói: | Ván ép |
| Thời gian giao hàng: | 10 ngày |
| Phương thức thanh toán: | T / T |
| khả năng cung cấp: | 20 bộ mỗi tháng |
Đồng hồ đo
Thông tin sản phẩm:
Các đồng hồ đo này xác nhận theo tiêu chuẩn của IEC 60884-1: 2013 điều 9, BS1363-1, BS 1363-2 và BS 546, được sử dụng để đo và xác minh kích thước của ổ cắm cho hộ gia đình và các mục đích sử dụng tương tự.Các đồng hồ đo cụ thể được thực hiện theo:
| Không có nối tiếp. | Tên | Hình không. | Tiêu chuẩn | Số lượng |
| một | Go Gauge cho Socket-Outlet | Hình 11 | BS 1363-2 | 2 |
| b | Liên hệ với Máy đo kiểm tra | Hình 12 | BS 1363-2 | 2 |
| c | Máy đo kiểm tra không tiếp xúc | Hình 14 | BS 1363-2 | 2 |
| d | Máy đo cho các chân cắm | Hình 5 | BS 1363-1 | 2 |
| e | Go Gauge để cắm | Hình 3 (Xếp hạng: 15A) | BS 546 | 2 |
| f | Go Gauge tối đa cho ổ cắm-ổ cắm | Hình 4 (Xếp hạng: 15A) | BS 546 | 2 |
| g | Go Gauge tối thiểu cho ổ cắm-ổ cắm | Hình 5 (Xếp hạng: 15A) | BS 546 | 2 |
| h | Kiểm tra mã pin | Hình 1 | BS 1363-2 | 2 |
| Tổng cộng | 16 |
![]()
![]()